Explanation for Variances in Profit After Tax Q1.2025 |
29/04/2025 |
|
|
Financial Statements (Separate) Q1.2025 |
29/04/2025 |
|
|
Financial Statements (Consolidated) Q1.2024 |
29/04/2025 |
|
|
Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế Quý 1/2025 |
29/04/2025 |
|
|
Báo cáo tài chính riêng Quý 1/2025 |
29/04/2025 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 1/2025 |
29/04/2025 |
|
|
Financial Statements 2024 (Audited Consolidated) |
31/03/2025 |
|
|
Financial Statements 2024 (Audited Separate) |
31/03/2025 |
|
|
Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế (Explanation for Variances in PAT) năm 2024 (đã kiểm toán) |
31/03/2025 |
|
|
Báo cáo tài chính Hợp nhất năm 2024 (đã kiểm toán) |
31/03/2025 |
|
|
Báo cáo tài chính riêng năm 2024 (đã kiểm toán) |
31/03/2025 |
|
|
FCN - Explanation for Variances in Profit After Tax Q4.2024 |
26/01/2025 |
|
|
FECON Financial Statements (Consolidated) Q4.2024 |
26/01/2025 |
|
|
Financial Statements (Separate) Q4.2024 |
26/01/2025 |
|
|
Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế Quý 4/2024 |
26/01/2025 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 4/2024 |
26/01/2025 |
|
|
Báo cáo tài chính riêng Quý 4/2024 |
26/01/2025 |
|
|
Giải trình về lợi nhuận BCTC Quý III/2024 |
30/10/2024 |
|
|
Báo cáo tài chính riêng Quý III/ 2024 |
30/10/2024 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý III/ 2024 |
30/10/2024 |
|
|
Giải trình chênh lệch LNST bán niên 2024 |
29/08/2024 |
|
|
Báo cáo tài chính riêng bán niên 2024 đã được soát xét |
29/08/2024 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất bán niên 2024 đã được soát xét |
29/08/2024 |
|
|
Giải trình chênh lệch LNST Q2/2024 |
30/07/2024 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 2/2024 |
30/07/2024 |
|
|
Báo cáo tài chính riêng Quý 2/2024 |
30/07/2024 |
|
|
Báo cáo tài chính riêng Quý I/2024 |
30/04/2024 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I/2024 |
30/04/2024 |
|
|
Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế Quý I/2024 |
30/04/2024 |
|
|
Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế năm 2023 |
30/03/2024 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2023 đã được kiểm toán |
30/03/2024 |
|
|
Báo cáo tài chính riêng năm 2023 đã được kiểm toán |
30/03/2024 |
|
|
Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế Quý IV/2023 |
30/01/2024 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý IV/2023 |
30/01/2024 |
|
|
Báo cáo tài chính riêng Quý IV/2023 |
30/01/2024 |
|
|
Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế Quý III/2023 |
30/10/2023 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý III/2023 |
30/10/2023 |
|
|
Báo cáo tài chính riêng Quý III/2023 |
30/10/2023 |
|
|
Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế 6 tháng đầu năm 2023 (Theo BCTC đã soát xét) |
29/08/2023 |
|
|
Báo cáo tài chính riêng 6 tháng đầu năm 2023 (Đã soát xét) |
29/08/2023 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất 6 tháng đầu năm 2023 (Đã soát xét) |
29/08/2023 |
|
|
Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế Quý II/2023 |
30/07/2023 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý II/2023 |
30/07/2023 |
|
|
Báo cáo tài chính riêng Quý II/2023 |
30/07/2023 |
|
|
Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế Quý I/2023 |
29/04/2023 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I/2023 |
29/04/2023 |
|
|
Báo cáo tài chính riêng Quý I/2023 |
29/04/2023 |
|
|
Giải trình về chênh lệch lợi nhuận sau thuế năm 2022 |
31/03/2023 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất đã được kiểm toán năm 2022 |
31/03/2023 |
|
|
Báo cáo tài chính riêng đã được kiểm toán năm 2022 |
31/03/2023 |
|
|
Giải trình về chênh lệch lợi nhuận sau thuế Quý 4/2022 |
30/01/2023 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 4/2022 |
30/01/2023 |
|
|
Báo cáo tài chính riêng Quý 4/2022 |
30/01/2023 |
|
|
Giải trình về chênh lệch lợi nhuận sau thuế Quý 3/2022 |
29/10/2022 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý 3/2022 |
29/10/2022 |
|
|
Báo cáo tài chính riêng Quý 3/2022 |
29/10/2022 |
|
|
Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế 6 tháng đầu năm 2022 (Theo BCTC đã soát xét) |
29/08/2022 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất 6 tháng đầu năm 2022 (Đã soát xét) |
29/08/2022 |
|
|
Báo cáo tài chính riêng 6 tháng đầu năm 2022 (Đã soát xét) |
29/08/2022 |
|
|
Giải trình về chênh lệch lợi nhuận sau thuế Quý 2/2022 |
29/07/2022 |
|
|
Báo cáo Tài chính hợp nhất Quý 2/2022 |
29/07/2022 |
|
|
Báo cáo Tài chính riêng Quý 2/2022 |
29/07/2022 |
|
|
Đính chính Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I/2022 |
06/05/2022 |
|
|
Giải trình về chênh lệch lợi nhuận sau thuế Quý 1/2022 |
29/04/2022 |
|
|
Báo cáo Tài chính hợp nhất Quý 1/2022 |
29/04/2022 |
|
|
Báo cáo Tài chính riêng Quý 1/2022 |
29/04/2022 |
|
|
Công văn đính chính Báo cáo tài chính riêng (Đã kiểm toán) năm 2021 |
26/04/2022 |
|
|
Giải trình chênh lệch lợi nhuận sau thuế năm 2021 trước và sau kiểm toán |
31/03/2022 |
|
|
Báo cáo tài chính sau kiểm toán (Hợp nhất) |
31/03/2022 |
|
|
Báo cáo tài chính sau kiểm toán (Riêng) |
31/03/2022 |
|
|
Giải trình về chênh lệch lợi nhuận báo cáo tài chính Quý 4 năm 2021 |
29/01/2022 |
|
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý IV năm 2021 |
29/01/2022 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý IV năm 2021 |
29/01/2022 |
|
|
Giải trình chênh lệch lợi nhuận Quý 3 năm 2021 |
30/10/2021 |
|
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý III năm 2021 |
30/10/2021 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý III năm 2021 |
30/10/2021 |
|
|
CBTT V/v đính chính BCTC hợp nhất đã được kiểm toán cho năm tài chính kết thúc ngày 31.12.2020 |
11/10/2021 |
|
|
Báo cáo tài chính 6 tháng đầu năm 2021 sau soát xét (công ty mẹ) |
27/08/2021 |
|
|
Báo cáo tài chính 6 tháng đầu năm 2021 sau soát xét (hợp nhất) |
27/08/2021 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất 6 tháng đầu năm 2021 |
31/07/2021 |
|
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ 6 tháng đầu năm 2021 |
31/07/2021 |
|
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý I năm 2021 |
04/05/2021 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý I năm 2021 |
04/05/2021 |
|
|
Báo cáo tài chính sau kiểm toán (riêng) |
12/04/2021 |
|
|
Báo cáo tài chính sau kiểm toán (hợp nhất) |
12/04/2021 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2020 |
01/02/2021 |
|
|
Báo cáo tài chính năm 2020 công ty mẹ |
01/02/2021 |
|
|
Báo cáo Tài chính 9 tháng năm 2020 (riêng) |
30/10/2020 |
|
|
Báo cáo Tài chính 9 tháng năm 2020 (hợp nhất) |
30/10/2020 |
|
|
Báo cáo tài chính 6 tháng đầu năm 2020 (Riêng) |
31/07/2020 |
|
|
Báo cáo tài chính 6 tháng đầu năm 2020 (Hợp nhất) |
31/07/2020 |
|
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ năm 2019 |
13/04/2020 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2019 |
13/04/2020 |
|
|
Báo cáo tài chính Công ty mẹ Quý I/2020 |
04/05/2020 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I/2020 |
04/05/2020 |
|
|
Báo cáo thường niên 2017 |
30/04/2018 |
|
|
Báo cáo thường niên 2018 |
30/04/2019 |
|
|
Báo cáo tài chính Quý III năm 2019 - Hợp nhất |
31/10/2019 |
|
|
Báo cáo tài chính Quý III năm 2019 - Công ty mẹ |
31/10/2019 |
|
|
Báo cáo tài chính Quý IV năm 2019 - Hợp nhất |
31/01/2020 |
|
|
Báo cáo tài chính Quý IV năm 2019 - Công ty mẹ |
31/01/2020 |
|
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý II/2016 |
03/05/2017 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý II/2016 |
03/05/2017 |
|
|
Báo cáo tài chính cho kỳ kế toán (từ 01/01/2016 đến 30/09/2016) |
03/05/2017 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý III/2016 |
03/05/2017 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý I/2017 |
03/05/2017 |
|
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý I/2017 |
03/05/2017 |
|
|
Báo cáo thường niên năm 2016 |
24/04/2017 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất năm 2016 |
25/01/2017 |
|
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý I/2016 |
05/05/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý I/2016 |
05/05/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ kiểm toán năm 2015 |
30/03/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất kiểm toán năm 2015 |
30/03/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính Quý I năm 2012 |
16/02/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính Công ty mẹ Quý II năm 2012 |
16/02/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý II năm 2012 |
16/02/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính Công ty mẹ Quý III năm 2012 |
16/02/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý III năm 2012 |
16/02/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý IV năm 2012 |
16/02/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính Quý I năm 2013 |
16/02/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý I năm 2013 |
16/02/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính Công ty mẹ Quý II.2013 |
16/02/2016 |
|
|
Giải trình chỉ tiêu lợi nhuận sau thuế Quý II năm 2013 |
16/02/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý III năm 2013 |
16/02/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ quý III năm 2013 |
16/02/2016 |
|
|
Giải trình chỉ tiêu LNST Công ty mẹ qúy III năm 2013 |
16/02/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính quý 1 năm 2014 |
16/02/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý I năm 2014 |
16/02/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ Qúy II năm 2014 |
16/02/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính Hợp nhất Qúy II năm 2014 |
16/02/2016 |
|
|
Giải trình Lợi nhuận sau thuế TNDN – BCTC Quý II 2014 |
16/02/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất kiểm toán công ty FECON Qúy II năm 2014 |
16/02/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính kiểm toán công ty mẹ Qúy II năm 2014 |
16/02/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất Quý III năm 2014 |
16/02/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính Công ty mẹ Quý III năm 2014 |
16/02/2016 |
|
|
FCN – Giải trình chênh lệch LNST Quý IV/2014 |
16/02/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất FCN Quý IV năm 2014 |
16/02/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính FCN Quý IV năm 2014 |
16/02/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ Quý 1 – 2015 |
16/02/2016 |
|
|
Báo cáo Tài chính Quý 3 -2015 của công ty mẹ và Báo cáo Tài chính Hợp nhất Quý 3 – 2015 |
28/01/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính công ty mẹ Quý II năm 2015 |
28/01/2016 |
|
|
Báo cáo tài chính hợp nhất quý I, năm 2015 |
28/01/2016 |
|
|
Báo cáo tình hình quản trị Công ty sáu tháng đầu năm 2015 |
27/01/2016 |
|
|
Bản cáo bạch niêm yết cổ phiếu trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh |
26/01/2016 |
|
|
Báo cáo thường niên FECON 2014 |
21/04/2014 |
|
|